Chất liệu lót in nhãn cần có? đặc tính và phân loại

Chất liệu lót in nhãn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và ứng dụng của sản phẩm, do đó cần đảm bảo sở hữu những đặc tính sau:

Chất liệu lót in nhãn cần có

1. Khả năng tương thích với máy in:

  • Chất liệu lót cần tương thích với loại máy in được sử dụng, đảm bảo độ bám dính tốt, tránh tình trạng kẹt giấy, lệch mép, ảnh hưởng đến chất lượng bản in.
  • Ví dụ:
    • Đối với máy in flexo, cần sử dụng lót kraft hoặc glassine.
    • Đối với máy in offset, cần sử dụng lót PE hoặc PET.

2. Độ bền:

  • Chất liệu lót cần có độ bền cơ học cao, chịu được lực kéo, xé, nén trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
  • Khả năng chống rách, mài mòn tốt để bảo vệ nhãn mác trong quá trình bóc tách, sử dụng.

3. Độ phẳng:

  • Bề mặt lót cần phẳng mịn, không có gợn sóng, nếp gấp để đảm bảo in ấn sắc nét, hình ảnh rõ ràng.
  • Độ phẳng cũng giúp cho việc bóc tách nhãn mác dễ dàng và chính xác hơn.

4. Khả năng bóc tách:

  • Chất liệu lót cần có khả năng bóc tách dễ dàng khỏi nhãn mác mà không làm rách hoặc bong tróc lớp keo.
  • Lực bóc tách cần phù hợp, đảm bảo thao tác bóc tách diễn ra trơn tru, nhanh chóng.

5. Khả năng tái chế:

  • Nên ưu tiên sử dụng chất liệu lót có thể tái chế để góp phần bảo vệ môi trường.
  • Một số chất liệu lót tái chế phổ biến bao gồm giấy kraft, PE, PET.

Ngoài những đặc tính trên, lựa chọn chất liệu lót in nhãn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:

  • Môi trường sử dụng nhãn mác: ví dụ, môi trường ẩm ướt cần sử dụng lót chống thấm nước.
  • Kích thước và hình dạng nhãn mác.
  • Chi phí sản xuất.

Một số loại chất liệu lót in nhãn phổ biến hiện nay:

1. Giấy Kraft:

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ tái chế, thân thiện môi trường, khả năng bám dính tốt với keo, phù hợp cho nhiều loại máy in.
  • Nhược điểm: Khả năng chống thấm nước kém, dễ rách nát khi gặp môi trường ẩm ướt.
  • Ứng dụng: Nhãn mác thông thường, nhãn decal giấy, tem nhãn mã vạch.
Giấy Kraft

2. Glassine:

  • Ưu điểm: Bề mặt bóng mịn, chống thấm nước, chống dầu mỡ, chống trầy xước, dai rách, thích hợp cho in ấn sắc nét.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với giấy Kraft.
  • Ứng dụng: Nhãn mác thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, tem nhãn sản phẩm cao cấp.
Giấy Glassine

3. Polyetylen (PE):

  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống nước, hóa chất, xé rách, chịu nhiệt tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Nhược điểm: Khó tái chế, giá thành cao hơn so với giấy Kraft và Glassine.
  • Ứng dụng: Nhãn mác cho sản phẩm điện tử, hóa chất, dung môi, tem nhãn sản phẩm cần độ bền cao.
Polyetylen (PE)

4. Polyetylen terephthalate (PET):

  • Ưu điểm: Độ bền cao, trong suốt, chịu nhiệt tốt, chống hóa chất, bóc tách dễ dàng, có thể tái chế.
  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại lót in nhãn phổ biến.
  • Ứng dụng: Nhãn mác cần hiển thị sản phẩm bên trong, tem nhãn sản phẩm cao cấp, tem bảo hành.
Polyetylen terephthalate (PET)

5. BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene):

  • Ưu điểm: Bề mặt bóng mịn, trong suốt, dai rách, chống nước, hóa chất, giá thành rẻ hơn so với PET.
  • Nhược điểm: Khả năng chịu nhiệt kém hơn so với PET.
  • Ứng dụng: Nhãn mác thực phẩm, nước giải khát, tem nhãn sản phẩm thông dụng.

Ngoài ra, còn có một số loại chất liệu lót in nhãn khác như PVC, PP, v.v. Việc lựa chọn loại chất liệu lót phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Môi trường sử dụng nhãn mác.
  • Kích thước và hình dạng nhãn mác.
  • Phương pháp in ấn.
  • Chi phí sản xuất.

Bạn nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp in ấn để lựa chọn loại chất liệu lót phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene)