Bảng cập nhật mã số mã vạch các nước mới nhất
Nếu bạn là người tiêu dùng quan tâm đến nguồn gốc các sản phẩm mình mua hoặc là người kinh doanh xuất nhập khẩu, chắc hẳn bạn rất chú ý đến mã vạch của sản phẩm. Mã vạch gồm ba số đầu tiên thể hiện quốc gia sản xuất và cho biết sản phẩm có được chuẩn hóa hay chỉ là hàng OEM. Hãy cùng Mã Vạch Nam Việt điểm qua những mã số tiêu biểu.
Các mã số mã vạch bạn có thể chưa biết
Trong chuỗi mã vạch, ba con số đầu thể hiện quốc gia gốc của sản phẩm. Nhiều mặt hàng tại Việt Nam thường nhập khẩu từ các quốc gia sản xuất chính. Dưới đây là một số mã vạch quốc gia bạn nên biết.
Mã vạch 200
Dải mã 200 thuộc về Mỹ nhưng là mã dành cho phân phối hạn chế, chủ yếu sử dụng nội bộ
Mã vạch thông dụng hơn ở Mỹ thường nằm trong khoảng 060-139, thuộc hệ GS1 của Mỹ. Các sản phẩm Mỹ nhập khẩu vào Việt Nam phổ biến gồm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm chức năng, và nước hoa. Để xác thực thông tin, bạn có thể quét mã QR hoặc sử dụng phần mềm kiểm tra mã vạch.
Mã vạch 360
Dải mã 360 là của Pháp, từ 300 đến 379. Pháp nổi tiếng với mỹ phẩm và dược phẩm. Nếu sản phẩm có mã trong khoảng 360 hoặc 300-379, bạn có thể yên tâm nó xuất xứ từ Pháp.
Mã vạch 697
Mã 697 quen thuộc là của Trung Quốc. Là công xưởng lớn nhất thế giới, các sản phẩm từ đồ tiêu dùng đến thực phẩm thường mang mã này.
Mã vạch 888
Xuất xứ từ Singapore, mã 888 thường gặp trên các sản phẩm điện tử và hóa chất. Do Singapore chủ yếu nhập khẩu, mặt hàng tiêu dùng nhanh ít khi xuất xứ từ đây.
Các mã vạch ít gặp
– Mã vạch 049 và 059: Thuộc dạng phân phối hạn chế tại Mỹ.
– Mã vạch 085: Thuộc dãy số 060-139 của Mỹ, ít được nhắc đến trên các trang thông tin.
– Mã vạch 493: Thường sử dụng cho sản phẩm Nhật Bản như thực phẩm chức năng và dược phẩm. Các mã từ 490 đến 499 thuộc về Nhật Bản.
Các mã quốc gia khác
– Mã vạch thuộc Vương quốc Anh: Mã từ 500 đến 509, bao gồm cả mã 502 và 503 có thể chỉ ra xuất xứ từ Anh. Tuy nhiên, không phải tất cả sản phẩm có mã này đều từ Anh, nên cần kiểm tra thêm thông tin như thương hiệu hay sử dụng ứng dụng quét mã uy tín để xác minh.
Để đảm bảo nguồn gốc sản phẩm, bạn nên xem xét kỹ các thông tin trên bao bì như logo, tem nhãn, và dùng ứng dụng quét mã vạch đáng tin cậy để xác minh chi tiết.
Mã vạch quốc gia và sự nhận diện nguồn gốc hàng hóa
Indonesia
Hàng hóa từ Indonesia, đặc biệt trong ngành tiêu dùng như mỹ phẩm và đồ gia dụng, đã đạt được sự phát triển đáng kể gần đây. Với thiết kế thu hút và chất lượng ổn định, Indonesia đã chinh phục người dùng toàn cầu. Mã vạch của sản phẩm từ Indonesia bắt đầu với số 899.
Italia
Italia nổi tiếng với các mặt hàng xa xỉ như thời trang và phụ kiện dành cho tầng lớp trung và thượng lưu. Mã vạch cho hàng hóa từ Italia nằm trong khoảng từ 800 đến 839.
Croatia
Mã vạch 190 tương đối hiếm trên thị trường quốc tế, và nếu bắt gặp sản phẩm mang mã này, chúng có xuất xứ từ Croatia, một đất nước xinh đẹp được ví như hòn ngọc của châu Âu.
Ba Lan
Mã vạch 590 thuộc về các sản phẩm sản xuất tại Ba Lan bởi GS1 Ba Lan. Mặc dù không quá phổ biến ở Việt Nam, hàng hóa từ Ba Lan chủ yếu thuộc lĩnh vực dược phẩm và đồ cho mẹ và bé, được người tiêu dùng đón nhận.
Việt Nam
Các sản phẩm Việt Nam thường sử dụng mã vạch bắt đầu với số 893 trong hệ thống EAN-13 để xác định nguồn gốc. Ví dụ: 8931234567890, trong đó ba số đầu tiên chỉ định quốc gia xuất xứ.
Nga
Mã vạch từ Nga nằm trong dải số 460 đến 469 của hệ thống EAN-13. Việc sử dụng đúng mã vạch EAN-13 giúp các doanh nghiệp Nga cải thiện quản lý và tăng năng lực cạnh tranh.
Đài Loan
Sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng 471 xuất xứ từ Đài Loan. Cấu trúc mã vạch này giúp nhận diện dễ dàng hàng hóa có nguồn gốc Đài Loan.
Thái Lan
Mã vạch Thái Lan theo chuẩn EAN-13 khởi đầu với dãy số 885. Đây là cách đơn giản để xác định sản phẩm được sản xuất tại Thái Lan. Ngoài ra, có thể dùng ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại để kiểm tra chi tiết thông tin sản phẩm.
Canada
Sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng 754 hoặc 755 có khả năng cao được sản xuất tại Canada, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện nguồn gốc sản phẩm.
Việc hiểu mã vạch quốc gia hỗ trợ nhận diện nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, mặc dù để đảm bảo mua đúng hàng chính hãng, cần thêm thao tác xác minh, bao gồm liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín.
Danh sách mã vạch quốc gia phổ biến
Dưới đây là danh sách một số mã vạch quốc gia phổ biến:
000 – 019: Hoa Kỳ (GS1 Mỹ)
020 – 029: Phân phối giới hạn (thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ)
030 – 039: Hoa Kỳ (GS1 Mỹ)
040 – 049: Phân phối giới hạn (thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ)
050 – 059: Phiếu giảm giá
060 – 139: Hoa Kỳ (GS1 Mỹ)
300 – 379: Pháp (GS1 Pháp)
400 – 449: Đức (GS1 Đức)
450 – 459 & 490 – 499: Nhật Bản (GS1 Nhật Bản)
500 – 509: Vương quốc Anh (GS1 Vương quốc Anh)
560: Bồ Đào Nha (GS1 Bồ Đào Nha)
569: Iceland (GS1 Iceland)
570 – 579: Đan Mạch (GS1 Đan Mạch)
590: Ba Lan (GS1 Ba Lan)
600 – 699: Nam Phi (GS1 Nam Phi)
700 – 709: Na Uy (GS1 Na Uy)
710 – 749: Thụy Sĩ (GS1 Thụy Sĩ)
750 – 759: Thụy Điển (GS1 Thụy Điển)
760 – 779: Hungary (GS1 Hungary)
780 – 799: Bulgaria (GS1 Bulgaria)
800 – 839: Ý (GS1 Ý)
840 – 849: Tây Ban Nha (GS1 Tây Ban Nha)
850 – 859: Hy Lạp (GS1 Hy Lạp)
860 – 869: Thổ Nhĩ Kỳ (GS1 Thổ Nhĩ Kỳ)
870 – 879: Croatia (GS1 Croatia)
880 – 889: Slovenia (GS1 Slovenia)
890: Cộng hòa Séc (GS1 Cộng hòa Séc)
893: Việt Nam (GS1 Việt Nam)
894: Estonia (GS1 Estonia)
895: Latvia (GS1 Latvia)
896: Lithuania (GS1 Lithuania)
897: Kazakhstan (GS1 Kazakhstan)
898: Kyrgyzstan (GS1 Kyrgyzstan)
899: Gruzia (GS1 Gruzia)
Do đó, nếu bạn muốn xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm dựa trên mã vạch, bạn cần kiểm tra 3 chữ số đầu tiên của mã vạch.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại thông minh để kiểm tra chi tiết thông tin sản phẩm, bao gồm cả nguồn gốc xuất xứ.