Thẻ này đáp ứng tiêu chuẩn ISO14443A, tần số hoạt động là 13,56MHz. Mỗi thẻ có một ID duy nhất và lưu trữ dữ liệu người dùng.
Nó được áp dụng để quản lý hậu cần, theo dõi thiết bị CNTT, quản lý thư viện, quản lý hàng hóa nguy hiểm, quản lý tài sản, v.v.
Thông số kỹ thuật:
Physical Features: | |
Antenne Size | D=40mm |
Wet Inlay/Label | D=45mm(customized) |
Label Material | Coated Paper/PET/fragile paper |
Working Temp | -20℃~+75℃ |
Storage Temp | -40℃~+85℃ |
RFID Features: | |
RFID Standard | ISO14443A |
Chip Type | NXP Ntag213/215/216 |
Memory | 144/504/888 bytes |
Read Range | 13.56MHz: 0–10cm |
Other Features: | |
Data Storage | > 10 years |
Re-write | 100,000 times |
Application
|
|