Top 3 dòng máy in tem nhãn phụ sản phẩm nên chọn

Tem phụ là những nhãn bổ sung thông tin quan trọng cho người tiêu dùng và cơ quan quản lý trong trường hợp sản phẩm nhập khẩu chính ngạch. Tùy thuộc vào loại sản phẩm, tem phụ có thể có kích thước, chất liệu và thông tin khác nhau để phù hợp với sản phẩm được dán lên. Các tem phụ này thường là tem trắng in thông tin cơ bản và có thể kèm mã vạch. Việc đầu tư vào một máy in tem phụ thích hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và chủ động trong quá trình in ấn tem.

Tem phụ là gì?

Đây là thuật ngữ trong ngành tem nhãn, dùng để chỉ nhãn ghi thông tin bằng tiếng Việt dán lên sản phẩm, bao gồm: tên công ty, địa chỉ công ty, thông tin sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng, xuất xứ, và có thể có mã vạch. Theo nghị định 43/2017/NĐ-CP, nhãn phụ phải dịch nội dung bắt buộc từ nhãn gốc của hàng hóa sang tiếng Việt và bổ sung những thông tin cần thiết theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Sản phẩm nào cần sử dụng tem phụ?

Tem phụ được áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu, đóng vai trò cung cấp thông tin đã dịch sang tiếng Việt cho khách hàng, và bổ sung thông tin về nhà nhập khẩu theo quy định hiện hành. Các sản phẩm nhập chính ngạch thường được dán tem phụ; ngược lại, sản phẩm nhập qua đường tiểu ngạch thường ít được chú ý dán tem vì quy mô nhỏ lẻ của shop kinh doanh.

Ý nghĩa của tem phụ trên sản phẩm

Cung cấp thông tin về sản phẩm, giúp khách hàng không biết tiếng Anh hiểu rõ hàng hóa đang mua. Tem này cũng thể hiện thông tin về công ty nhập khẩu, giúp tạo dựng niềm tin với thương hiệu uy tín. Ngoài ra, tem phụ còn cung cấp các thông tin cần thiết khác như hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và mã vạch để tránh hiểu lầm trong sử dụng sản phẩm.

Có nhiều thương hiệu máy in tem nổi bật trên thị trường như Zebra, Honeywell, IDPRT, XPrinter và Godex. Những thương hiệu này đáp ứng tốt nhu cầu in tem nhãn phù hợp cho các doanh nghiệp. Công nghệ in tem gồm hai loại chính:

1. In nhiệt: Không cần thêm mực, sử dụng giấy nhiệt có sẵn mực và sức nóng của đầu in để tạo thông tin. Tuy đơn giản nhưng dễ bị nhòe khi gặp nhiệt độ cao hay di chuyển nhiều.

2. In truyền nhiệt: Dùng phổ biến cho máy in công nghiệp, cần thêm ribbon mực và giấy in. Dù chi phí cao hơn, chất lượng tem rõ nét và ổn định hơn khi vận chuyển.

Dưới đây là một số dòng máy in tem phụ bạn nên cân nhắc khi cần in tem:

Máy in mã vạch ZEBRA ZD230

Với chi phí đầu tư hợp lý, ZEBRA ZD230 là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu in tem nhãn phụ ở mức trung bình, với khả năng sản xuất từ vài trăm đến hàng nghìn tem mỗi ngày. Máy sở hữu độ phân giải 203dpi, độ rộng đầu in 4 inch và tốc độ in lên đến 152.6mm/s.

Với bộ nhớ lớn gồm 256MB Flash và 128MB SDRAM, ZD230 rất ấn tượng. Tuy có thiết kế bên ngoài nhỏ gọn, không gian bên trong lại khá rộng rãi, đủ để chứa cuộn mực dài 300m và cuộn tem nhãn dài 50m.

Thương hiệu Zebra
Model ZD230
Kích thước máy Với phiên bản truyền nhiệt:10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H
267 mm L x 197 mm W x 191 mm HVới phiên bản in nhiệt trực tiếp:8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.2 in. H
220 mm L x 176 mm W x 151 mm H
Trọng lượng máy 2.5 lbs/1.1 kg
Độ phân giải 203 dpi/8 dots per mm
Bộ nhớ 256 MB Flash; 128 MB SDRAM
Độ rộng in tối đa 4.09 in./104 mm
Tốc độ in 6 inch/s – 152 mm/giây
Firmware ZPL II; EPL 2; XML
Độ dài cuộn nhãn 39 inch/991 mm
Độ rộng nhãn Từ 1 đến 4.4 inch – Từ 25.4 đến 112 mm
Kích thước cuộn nhãn Đường kính ngoài: 127 mmĐường kính lõi: 12.7 mm và 25.4 mm
Độ dày nhãn Tối thiểu: 0.08 mmTối đa: 0.1905 mm
Đường kính ngoài cuộn mực 1.34 in./34 mm (74 m)2.6 in./66 mm (300 m)
Độ dài cuộn mực 984 ft. (300 m)
Độ rộng cuộn mực 1.33 in./33.8 mm ~ 4.3 in./109.2 mm
Đường kính lõi cuộn mực 0,5 in./12,7 mm (74 m)1 in./25.4 mm (300 m)
Đặc điểm hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 40° đến 105°F / 4.4° đến 41°CNhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F / -40° đến 60°C

Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% không ngưng tụ

Nguồn điện Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR qualified
Cổng kết nối Factory-installed USB and EthernetFactory-installed USB and Bluetooth 4.1

Factory-installed USB 802.11ac Wi-Fi and Bluetooth 4.1

Tỷ lệ mã vạch 2:1 và 3:1
Mã vạch 1D Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2-or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar and Planet Code
Mã vạch 2D Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec
Phông chữ và đồ họa 16 resident expandable ZPL II bitmap fonts
Two resident scalable ZPL fonts
Five resident expandable EPL2 fonts
Native open-type font support
Unicode compliant for multi-language, on demand thermal printing
China units include SimSun simplified Chinese font
50 MB user available non-volatile memory, 8 MB user available SDRAM

Máy in mã vạch ZEBRA ZT411

Với hiệu suất in vượt trội, ZEBRA ZT411 đáp ứng đầy đủ các tính năng cần thiết cho doanh nghiệp có nhu cầu in ấn cao, lên đến vài chục nghìn tem mỗi ngày. Máy được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với vỏ kim loại bền bỉ và độ phân giải lên đến 600 dpi. Nhờ mức bộ nhớ lớn, gồm 256MB RAM và 512MB Flash, ZT411 là một lựa chọn đáng tin cậy khi doanh nghiệp của bạn cần một máy in có hiệu suất cao cho nhu cầu sản xuất hàng ngày.

Thương hiệu Zebra
Model ZT411
Công nghệ in – In nhiệt trực tiếp
– Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải – 203 dpi
– 300 dpi
– 600 dpi
Độ rộng in tối đa 4.09 inch – 104 mm
Tốc độ in – 203 dpi: 61 – 356 mm/giây
– 300 dpi: 61 – 254 mm/giây
– 600 dpi: 38 – 102 mm/giây
Giao diện kết nối – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host
– Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface
Bộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ
Độ dài in – 203 dpi: 157 in./3988 mm
– 300 dpi: 73 in./1857 mm
– 600 dpi: 39 in./991 mm
Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark
Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core
Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm
Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m
Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm
Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D.
Môi trường Môi trường hoạt động:
– Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C)
– In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C)
– Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
– 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
– Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ
Kích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mm
Trọng lượng máy 16.33 kg

Máy in mã vạch HONEYWELL PC42T

Ngoài thương hiệu ZEBRA, HONEYWELL cũng là một cái tên đáng tin cậy đến từ Mỹ, nổi bật với dòng máy in mã vạch HONEYWELL PC42T. Với giá cả phải chăng, máy đáp ứng tốt nhu cầu in tem nhãn phụ. Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn cùng với khoang máy rộng giúp dễ dàng lắp giấy tem và ruy băng mực.

Vỏ máy bằng nhựa tổng hợp màu xám đen cứng cáp tạo cảm giác chắc chắn. HONEYWELL PC42T được trang bị đầu in nhiệt hỗ trợ cả in nhiệt trực tiếp lẫn in gián tiếp với ruy băng mực, linh hoạt cho nhiều nhu cầu khác nhau. Máy còn có nhiều cổng kết nối như USB, RS232 và Ethernet, cho phép nhiều người sử dụng máy in chung trong cùng một hệ thống mạng.

Hãng Honeywell
Model PC42T
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải 203 dpi
Tốc độ in 101.6 mm/s
Độ rộng in 104.1 mm
Kết nối *Giao diện chuẩn: USB Device, USB Host*Tùy chọn: Factory-Installed: Internal Ethernet, serial port

*Giao thức: Network: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), DHCP, BOOTP, LPR, FTP, web page and Telnet 9100, IPv4 Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS

Giao diện người dùng *Display: 1 Feed Button and LED Display*Web Page Languages: English and Simplified, Chinese (Default), Spanish, Portuguese, Russian, Korean, Japanese, Thai
Bộ xử lý 2.26 GHz Qualcomm Snapdragon 801
Đường kính cuộn giấy in 127.0 mm (5.0 in)
Đường kính lõi giấy in 25.4 mm (1.0 in),38.1 mm (1.5 in)
Độ rộng nhãn 25.4 mm (1.0 in) đến 110 mm (4.3 in)
Độ dài nhãn tối thiểu 9.6 mm (0.3 in)
Loại mực in Mực outside
Đường kính cuộn mực in 68.0 mm (2.7 in)
Đường kính lõi mực in 12.7 mm (0.5 in),25.4 mm (1.0 in)
Độ rộng mực in 25.4 mm (1.0 in) đến 109.2 mm
Độ dài mực tối đa Lõi 25,4 mm (1,0 in): 300,0 m (984,0 ft);Lõi 12,7 mm (0,5 in): 75,0 m (246,0 ft)
Bộ nhớ 64 MB Flash64 MB SDRAM