Máy in mã vạch (barcode printer) là một loại thiết bị in ấn được sử dụng để tạo ra các mã vạch trên nhiều loại tài liệu khác nhau bao gồm giấy, vải, nhựa, kim loại và các vật liệu khác. Các máy in mã vạch này sau đó được sử dụng trong các quy trình phân loại, lưu trữ và quản lý sản phẩm, hàng hóa hoặc vật tư trong kho, siêu thị, bệnh viện, trường học và các cơ sở sản xuất. Máy in mã vạch có thể sử dụng nhiều công nghệ in khác nhau bao gồm in nhiệt trực tiếp, in nhiệt qua ribon và in phun mực.
Danh sách các loại máy in tem mã vạch tốt nhất hiện nay
Tổng hợp các loại máy in mã vạch tốt nhất hiện nay
Dưới đây là tổng hợp các loại máy in mã vạch tốt nhất hiện nay:
1. Zebra ZT410: Là một trong những máy in mã vạch tốt nhất trên thị trường hiện nay với khả năng in ấn và độ bền cao, công suất là 6.000 nhãn mỗi ngày.
2. Datamax-O’Neil I-Class Mark II: Là một trong những loại máy in mã vạch có tốc độ in nhanh nhất, chất lượng in ấn rõ nét và khả năng in đa dạng trên nhiều chất liệu.
3. TSC TTP-244 Pro: Được thiết kế dành cho văn phòng và các cơ sở sản xuất nhỏ, máy in mã vạch này có giá thành phải chăng, khả năng in ấn cao và dễ sử dụng.
4. Epson TM-T88V: Là một trong những loại máy in bán hàng được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường với khả năng in nhanh, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy.
5. Brother QL-820NWB: Là một trong những máy in mã vạch di động tốt nhất hiện nay, được thiết kế tiện dụng và kết nối không dây với nhiều thiết bị khác nhau.
Các loại máy in tem barcode trên đây đều có độ bền, chất lượng in ấn và tính năng tốt, tùy theo nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn mà lựa chọn loại phù hợp để tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả tối ưu.
Để chọn được loại máy in mã vạch phù hợp với nhu cầu của mình, bạn có thể cân nhắc các yếu tố sau:
1. Độ phức tạp của ứng dụng: Nếu bạn cần in mã vạch cho các ứng dụng đơn giản, một máy in mã vạch giá rẻ có khả năng in nhanh và độ phân giải cao là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu ứng dụng của bạn cần yêu cầu in các loại mã vạch phức tạp hơn hoặc in số lượng lớn, máy in mã vạch cao cấp với công suất cao và tính năng đa dạng hơn phù hợp hơn.
2. Chất lượng in ấn: Nếu chất lượng in ấn là yếu tố quan trọng, bạn cần cân nhắc độ phân giải và tỷ lệ in ấn. Máy in mã vạch với độ phân giải cao hơn sẽ tạo ra các mã vạch rõ nét hơn, đặc biệt là trên các chất liệu như giấy dày hay các hạt môi trường.
3. Số lượng mã vạch cần in: Nếu bạn cần in số lượng mã vạch lớn hàng ngày, bạn cần chọn máy in mã vạch có khả năng in ấn nhanh và công suất cao để đảm bảo tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc.
4. Kết nối và tính năng: Nếu bạn cần kết nối máy in mã vạch với các thiết bị khác như máy tính hoặc thiết bị di động, bạn cần kiểm tra các tính năng kết nối và tương thích theo yêu cầu. Ngoài ra, tính năng của máy in mã vạch cũng cần phù hợp với nhu cầu sử dụng, ví dụ như tính năng đa nhiệm, tương thích với các loại giấy, in đảo mặt, in bản nháp,…
5. Giá thành: Giá thành cũng là một yếu tố cần được cân nhắc. Bạn nên chọn loại máy in mã vạch có giá cả phù hợp với ngân sách của mình và cung cấp đủ tính năng cho yêu cầu sử dụng của mình.
Lựa chọn máy in mã vạch phù hợp
Tóm lại, để chọn được loại máy in tem mã vạch phù hợp với nhu cầu của mình, bạn cần cân nhắc tất cả các yếu tố trên để đưa ra một quyết định thông minh.
Để sử dụng máy in mã vạch hiệu quả và đảm bảo tuổi thọ của máy, bạn cần lưu ý các tiêu chuẩn sau đây:
Độ ẩm: Máy in mã vạch cần được đặt ở môi trường có độ ẩm không quá cao: từ 40% – 60%. Nếu độ ẩm cao, máy có thể bị ảnh hưởng đến hiệu suất in ấn.
Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng nên ở trong khoảng từ 20 đến 30 độ C. Nếu nhiệt độ quá cao, máy in có thể bị hư hỏng, và nếu quá thấp thì máy có thể không hoạt động đúng cách.
Điều chỉnh độ rộng của giấy: Trước khi in mã vạch, bạn cần điều chỉnh độ rộng của giấy in sao cho phù hợp với loại giấy được sử dụng. Độ rộng của giấy quá lớn hoặc quá nhỏ đều ảnh hưởng đến chất lượng in.
Thay mực in đúng cách: Khi thay mực in, bạn cần đảm bảo mực in được sử dụng đúng loại và đúng cách thay. Nếu không, máy in mã vạch có thể bị hư hỏng và các mã vạch in ra sẽ không rõ nét.
Làm sạch định kỳ: Máy in mã vạch cần được làm sạch định kỳ để đảm bảo chất lượng in và tuổi thọ của máy. Bạn có thể dùng chổi để làm sạch đầu in hoặc dùng rửa chân không.
Điều chỉnh độ nén của máy: Độ nén của máy in mã vạch cần phù hợp với loại giấy được sử dụng. Nếu độ nén quá lớn hoặc quá nhỏ, chất lượng in sẽ bị ảnh hưởng.
Sử dụng phần mềm hợp lý: Phần mềm điều khiển máy in mã vạch cũng cần phù hợp với loại máy. Bạn nên sử dụng phần mềm chính hãng và cập nhật thường xuyên để đảm bảo tương thích và hiệu quả.
Tóm lại, để máy in mã vạch hoạt động tối ưu và đảm bảo tuổi thọ của máy, bạn cần lưu ý các tiêu chuẩn trên và thực hiện các bước theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
Máy in mã vạch TSC – TE200 203DPI
Máy in mã vạch tem nhãn TSC TE200 nhỏ gọn, đơn giản, được thiết kế đặc biệt để đạt hiệu suất làm việc tốt hơn so với những chiếc máy cùng phân khúc. Đặc biệt, vỏ ngoài của máy được làm bằng nhựa ABS vuông vức để có thể vận hành trong môi trường khắc nghiệt.
Máy in mã vạch tem nhãn TSC TE200 là sự kết hợp tuyệt vời của giá cả và hiệu suất. Máy sở hữu bộ nhớ 8MB Flash, 16MB DRAM giúp cho việc lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn. Tốc độ in 152 mm (6”)/second cho các hoạt động in ấn trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Máy cho ra các sản phẩm in ấn đa dạng từ decal nhãn in đến ribbon với thời gian cực kỳ nhanh chóng. Sản phẩm có thể xử lý cả dải ruy băng 300m mà không gặp bất cứ trục trặc hay trở ngại nào.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy in mã vạch |
Hãng sản xuất | TSC |
Model | TSC TE200 |
Công nghệ in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy | Bề rộng in được: 108 mm |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 16MB DRAM |
Tốc độ | 152 mm (6”)/second |
Độ phân giải | 203Dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
Băng mực | Ribbon 300 mét, mặt mực outside |
Kích thước | 204 mm (W) x 164 mm (H) x 280 mm (D) 8.03“ (W) x 6.46“ (H) x 11.02“ (D) |
Mô tả khác | Điện năng yêu cầu : External universal switching power supply Input: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz Output: DC 24V, 2.5A, 60W Tùy chọn người dùng : Bluetooth module (serial interface) 802.11 b/g/n wireless module (serial interface) External roll mount, media OD. 214 mm (8.4”) on a 1” or 3” core SD Flash memory card reader 3” core label spindle KP-200 Plus keyboard display unit KU-007 Plus programmable smart keyboard Mã vạch in : 1D bar code Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11 2D bar code PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec Bảo hành: 18 tháng với máy 06 tháng với đầu in hoặc 25km(1.000.000 inch) áp dụng theo điều kiện đến trước |