Máy in mã vạch Godex EZ6200Plus
Máy in mã vạch Godex EZ6200Plus
Máy in mã vạch (barcode printer) còn được gọi là máy in tem nhãn (label printer) là thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính có chức năng in thông tin và mã vạch lên bề mặt tem nhãn (label) theo yêu cầu người dùng.
Điểm nổi bật của máy in mã vạch là có hệ thống cảm biến (sensor) giúp máy in hiểu rõ và chính xác các quy cách con tem, giúp máy in in thông tin gọn vào trong từng con tem, đồng thời nhờ hệ thống sensor nên máy in mã vạch sẽ có những chức năng nổi bật mà trên các loại máy in khác không có như cắt nhãn tự động, xé nhãn tự động hoặc bóc nhãn tự động.
Giới thiệu dòng máy in mã vạch Godex EZ6200Plus
Đây là máy in mã vạch công nghiệp với nhiều ưu điểm nổi bật như: đầu in của máy rộng hơn cho phép in tem nhãn kích thước bề ngang lớn hơn. Tốc độ in của máy đạt 150mm/s, ribbon mực có thể sử dụng được cả mực inside và outside. Ngoài ra máy cũng hỗ trợ gắn thêm các module ngoài để tăng hiệu suất in ấn…
Tính năng của máy in mã vạch Godex EZ6200Plus
- EZ-6200 Plus là máy in mã vạch công nghiệp
- Chế độ in: Truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp
- Chiều rộng in: máy in nhãn rộng 6 inch
- Có sẵn với độ phân giải 200dpi
- Công cụ ít hơn để thay thế đầu in
- Tự động phát hiện độ phân giải đầu in khi thay đổi đầu in
- Bảng điều khiển đa chức năng với màn hình LCD chiếu sáng trở lại cho giao diện người dùng dễ dàng và hoạt động
- Khái niệm mô-đun để dễ bảo trì
- Giao diện Ethernet, USB, Serial và Compact Flash socket làm tiêu chuẩn để tiết kiệm đầu tư
- Giao diện WLAN, song song, máy cắt quay, Peeler và rewinder nội bộ là tùy chọn.
- Phần mềm mã vạch QLabel đi kèm để dễ dàng thiết kế nhãn và tích hợp cơ sở dữ liệu.
- Tự điều chỉnh tự động cho băng tráng trong / ngoài (CSO / CSI).
Thông số kỹ thuật Godex EZ6200Plus
- Phương thức in : Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải : 203 dpi (8 chấm / mm)
- Tốc độ in : 6 ips (150mm / s)
- Chiều rộng in : 6.61 ”(168 mm)
- Độ dài Bản in : Tối thiểu 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 118” (3000mm) / Tối thiểu 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 54” (1371 mm)
- Bộ xử lý : CPU RISC 32 bit
- Bộ nhớ : Flash: 4 MB Flash (2 MB cho dung lượng người dùng), SDRAM: 16 MB
- Giao diện : • USB 2.0 • RS-232 (DB-9) • Ethernet (RJ45) • Ổ cắm thẻ CF
- Ribbon : • Chiều dài: 1476 ‘(450 m) • Chiều rộng: 2,36 ”Min – 6,85” (60 mm – 174 mm) Tối đa • Đường kính lõi: 1 ”(25,4 mm)
- Bảng điều khiển : • Màn hình LCD đồ họa backlit: 128 x 64 chấm hoặc 4 dòng x 16 ký tự • Ba trạng thái đèn LED màu đơn sắc: Bật nguồn, Ruy băng ra, Media ra • Các phím điều khiển: FEED, PAUSE và CANCEL