Thẻ này đáp ứng tiêu chuẩn ISO15693, tần số hoạt động là 13,56MHz. Mỗi thẻ có một ID duy nhất và lưu trữ dữ liệu người dùng.
Nó được áp dụng để quản lý hậu cần, theo dõi thiết bị CNTT, quản lý thư viện, quản lý hàng hóa nguy hiểm, quản lý tài sản, v.v.
Thông số kỹ thuật:
Physical Features: | |
Antenne Size | 60x10mm |
Wet Inlay/Label | 65x15mm(customized) |
Label Material | Coated Paper/PET/fragile paper |
Working Temp | -20℃~+75℃ |
Storage Temp | -40℃~+85℃ |
RFID Features: | |
RFID Standard | ISO15693 |
Chip Type | NXP ICODE SLI/SLIX/SLIX-L/SLIX-S |
Memory | 1024 bits/1024 bits/512 bits/2048 bits |
Read Range | 13.56MHz: 0–10cm |
Other Features: | |
Data Storage | > 10 years |
Re-write | 100,000 times |
Application
|
|