Lớp phủ này tương thích với tiêu chuẩn EPC C1G2 (ISO18000-6C), tần số hoạt động là 860 ~ 960MHz. Mỗi thẻ có một ID duy nhất và lưu trữ dữ liệu người dùng. Nó được thiết kế để quản lý thùng chứa chất lỏng, quản lý mỹ phẩm, quản lý rượu, v.v…
Thông số kỹ thuật:
Physical Features: |
|
Antenna Size: |
40x15mm |
Wet Inlay/Label Size: |
43x18mm(customized) |
Label Material: |
PET |
Working Temp: |
-40~ +85℃ |
Survive Temp: |
-40~+85℃ |
RFID Features: |
|
RFID Standard: |
ISO/IEC 18000-6C (EPC Gen2) |
Chip Type: |
NXP Ucode 8 |
EPC Memory: |
128 bits |
TID Memory: |
96 bits |
Read Range(2W ERP): |
3.7m,on liquid bottle |
Other Features: |
|
Data Storage: |
> 10 years |
Re-write: |
100,000 times |
Customization: |
Logo,barcode/QR code,number printing,encoding,design,etc |
Application: |
● Liquid container management ● Cosmetic management ● Wine management ● Pharmaceutical management, etc. |