Đăng ký mã vạch sản phẩm ở đâu? Hướng dẫn chi tiết dành cho công ty muốn đăng ký mã vạch

Để đưa sản phẩm ra thị trường một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có nhiều SKU (Stock Keeping Unit), việc đầu tiên cần làm là đăng ký mã vạch cho sản phẩm. Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết quy trình thực hiện ra sao, SINO sẽ hướng dẫn chi tiết cách đăng ký mã vạch sản phẩm, bao gồm cả hình thức đăng ký trực tuyến.

Mã vạch sản phẩm được sử dụng cho mục đích gì?

Việc đăng ký mã vạch không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn đem lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, đặc biệt trong sản xuất, phân phối và bán lẻ. Dưới đây là những mục đích quan trọng của mã vạch trong kinh doanh:

Theo dõi và quản lý hàng hóa: Mã vạch giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ vòng đời của sản phẩm từ khâu sản xuất đến vận chuyển và bán hàng, đồng thời cải thiện khả năng giám sát vị trí và lịch sử chuỗi cung ứng.

Quản lý kho hàng: Mã vạch hỗ trợ tối ưu việc quản lý kho bằng cách theo dõi chính xác lượng tồn kho, vị trí lưu trữ và thông tin hàng hóa trong kho.

Bán hàng và giao hàng: Mã vạch cung cấp dữ liệu quan trọng cho các hệ thống bán hàng tự động và quản lý giao nhận, giúp tăng cường độ chính xác và hiệu quả trong các hoạt động này.

Quản lý tài chính: Nhờ thông tin mã hóa trong mã vạch, doanh nghiệp có thể dễ dàng phân tích các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, hỗ trợ việc quản lý tài chính minh bạch và chính xác hơn.

Ngăn chặn gian lận và bảo vệ thương hiệu: Mã vạch giúp nhận diện và phân biệt hàng thật với hàng giả, bảo vệ uy tín thương hiệu cũng như đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng.

Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Người tiêu dùng có thể nhanh chóng tra cứu các thông tin liên quan đến sản phẩm như nguồn gốc, hạn sử dụng hay quy trình sản xuất thông qua mã vạch, từ đó gia tăng sự tin tưởng và hài lòng.

Đáp ứng yêu cầu pháp luật: Ở nhiều ngành nghề, mã vạch là một yêu cầu bắt buộc để tuân thủ các quy định về quản lý hàng hóa và an toàn thực phẩm.

Tóm lại, đăng ký mã vạch không chỉ đơn thuần là một giai đoạn kỹ thuật mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp, từ việc nâng cao quản lý hiệu quả đến cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

Các loại mã phổ biến được GS1 Việt Nam cung cấp

Hiện nay, GS1 Việt Nam giới thiệu một số loại mã phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp:

– Mã GCP – 10: Dành cho doanh nghiệp có dưới 100 loại sản phẩm.
– Mã GCP – 9: Phù hợp nếu doanh nghiệp có từ 100 đến dưới 1.000 loại sản phẩm.
– Mã GCP – 8: Sử dụng khi sở hữu từ 1.000 đến dưới 10.000 loại sản phẩm.

GCP (viết tắt của Global Company Prefix) là mã doanh nghiệp do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng cấp, cho phép phân bổ mã vạch riêng cho từng sản phẩm của công ty dựa trên nhu cầu thực tế.

Khi đăng ký mã vạch, mỗi doanh nghiệp sẽ nhận được một mã GCP riêng biệt, trong đó số lượng sản phẩm được giới hạn dựa trên phân hạng đã chọn. Vì vậy, SINO khuyến nghị các doanh nghiệp không chỉ xem xét số lượng sản phẩm hiện tại mà còn dự đoán quy mô phát triển tương lai để chọn loại mã phù hợp nhất.

Thủ tục đăng ký mã vạch sản phẩm ở đâu?

Hồ sơ đăng ký mã vạch thường bao gồm các thông tin và tài liệu cần thiết để đảm bảo sản phẩm được đánh dấu và quản lý dễ dàng, đúng quy định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các thành phần chính trong hồ sơ đăng ký mã vạch:

Thông tin sản phẩm

– Tên sản phẩm: Cung cấp tên chính xác của sản phẩm.
– Mô tả sản phẩm: Thông tin chi tiết về tính chất, chức năng và đặc điểm kỹ thuật.
– Quy cách đóng gói: Cách thức sản phẩm được đóng gói và vận chuyển.
– Thông tin kỹ thuật: Các thông số quan trọng liên quan đến sản phẩm.

Thông tin doanh nghiệp

– Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Có thể là giấy chứng nhận đầu tư hoặc quyết định thành lập.
– Tên doanh nghiệp: Ghi đầy đủ tên doanh nghiệp đăng ký.
– Địa chỉ: Cung cấp địa chỉ văn phòng hoặc cơ sở sản xuất.
– Thông tin liên hệ: Số điện thoại, email và tên người phụ trách.

Tài liệu pháp lý

– Giấy chứng nhận sản phẩm: Các giấy tờ chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.
– Giấy phép kinh doanh: Bản sao giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp.

Các thông tin khác

– Số lượng sản phẩm: Thông tin dự kiến số lượng sản phẩm cần đánh dấu mã vạch.
– Mã số thuế: Nếu có, doanh nghiệp cần cung cấp mã số thuế.

Phí đăng ký

– Tùy thuộc vào tổ chức quản lý mã vạch hoặc quy định của địa phương, có thể sẽ phát sinh khoản phí nhất định khi thực hiện đăng ký.

Yêu cầu về hồ sơ có thể thay đổi dựa trên quy định của tổ chức quản lý mã vạch và quốc gia/khu vực doanh nghiệp hoạt động. Do đó, bạn nên tham khảo trực tiếp hướng dẫn cụ thể từ cơ quan có thẩm quyền.

Hướng dẫn nộp hồ sơ đăng ký mã vạch sản phẩm:

Hiện nay, Nhà nước ưu tiên hình thức nộp hồ sơ trực tuyến để tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa thủ tục hành chính. Quy trình bao gồm:
1. Đăng ký mã vạch online trên cổng thông tin điện tử.
2. Sau đó nộp bổ sung bản giấy để hoàn thiện hồ sơ.

Thời gian xử lý và cấp mã số mã vạch

– Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký online và bản giấy thường là 5 ngày làm việc từ khi Trung tâm mã số mã vạch nhận đủ hồ sơ giấy.
– Giấy chứng nhận mã số mã vạch sẽ được cấp sau 8-10 ngày làm việc tiếp theo.

Kết luận:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ quy trình đăng ký mã vạch cho doanh nghiệp tại Việt Nam và hướng dẫn nộp hồ sơ chi tiết.